Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荦荦大者

Pinyin: luò luò dà zhě

Meanings: Những điều to lớn, quan trọng nhất., The greatest and most significant matters., 荦荦明显。指明显的重大的方面。[出处]西汉·司马迁《史记·天官书》“此其荦荦大者。若至委曲小变,不可胜道。”[例]今天讲的内容很多,我们抓住~就行。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 牛, 一, 人, 日, 耂

Chinese meaning: 荦荦明显。指明显的重大的方面。[出处]西汉·司马迁《史记·天官书》“此其荦荦大者。若至委曲小变,不可胜道。”[例]今天讲的内容很多,我们抓住~就行。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu đạt cao về giá trị quan trọng.

Example: 历史上的荦荦大者值得铭记。

Example pinyin: lì shǐ shàng de luò luò dà zhě zhí dé míng jì 。

Tiếng Việt: Những điều vĩ đại trong lịch sử đáng được ghi nhớ.

荦荦大者
luò luò dà zhě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những điều to lớn, quan trọng nhất.

The greatest and most significant matters.

荦荦明显。指明显的重大的方面。[出处]西汉·司马迁《史记·天官书》“此其荦荦大者。若至委曲小变,不可胜道。”[例]今天讲的内容很多,我们抓住~就行。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...