Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萦
Pinyin: yíng
Meanings: Vấn vít, quanh quẩn trong tâm trí, không dứt ra được., To linger or hover in one’s mind without letting go., ①缭绕:萦回。萦绕。萦纡。萦怀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 糸
Chinese meaning: ①缭绕:萦回。萦绕。萦纡。萦怀。
Hán Việt reading: oanh
Grammar: Thường đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian hoặc vị trí trong câu để thể hiện trạng thái kéo dài.
Example: 这个问题一直萦绕在我的心头。
Example pinyin: zhè ge wèn tí yì zhí yíng rào zài wǒ de xīn tóu 。
Tiếng Việt: Vấn đề này luôn vấn vít trong lòng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn vít, quanh quẩn trong tâm trí, không dứt ra được.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To linger or hover in one’s mind without letting go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
萦回。萦绕。萦纡。萦怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!