Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落纱
Pinyin: luò shā
Meanings: Tháo sợi ra khỏi khung dệt., To remove thread from the loom., ①纺纱工序之一,将纱线绕于简管上定型、去除杂质。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 洛, 艹, 少, 纟
Chinese meaning: ①纺纱工序之一,将纱线绕于简管上定型、去除杂质。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành công nghiệp dệt may.
Example: 她熟练地完成了落纱工作。
Example pinyin: tā shú liàn dì wán chéng le luò shā gōng zuò 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành công việc tháo sợi một cách thuần thục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháo sợi ra khỏi khung dệt.
Nghĩa phụ
English
To remove thread from the loom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纺纱工序之一,将纱线绕于简管上定型、去除杂质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!