Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 落索
Pinyin: luò suǒ
Meanings: Tẻ nhạt, cô đơn, buồn bã., Lonely, desolate, melancholy., ①冷落;萧索。[例]落索阿姑餐。——《颜氏家训·治家》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 洛, 艹, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①冷落;萧索。[例]落索阿姑餐。——《颜氏家训·治家》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực.
Example: 她感到生活很落索。
Example pinyin: tā gǎn dào shēng huó hěn luò suǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy cuộc sống rất tẻ nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tẻ nhạt, cô đơn, buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Lonely, desolate, melancholy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷落;萧索。落索阿姑餐。——《颜氏家训·治家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!