Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落成

Pinyin: luò chéng

Meanings: Hoàn thành, khánh thành công trình xây dựng, To complete, inaugurate a construction project., ①古代宗庙、宫室盖好时所行的祭礼。始成的意思。[例]凡房屋建造完成都叫落成。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 洛, 艹, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①古代宗庙、宫室盖好时所行的祭礼。始成的意思。[例]凡房屋建造完成都叫落成。

Grammar: Dùng đặc biệt để chỉ việc hoàn thiện công trình kiến trúc.

Example: 这座大楼将在下个月落成。

Example pinyin: zhè zuò dà lóu jiāng zài xià gè yuè luò chéng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này sẽ được hoàn thành vào tháng sau.

落成
luò chéng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, khánh thành công trình xây dựng

To complete, inaugurate a construction project.

古代宗庙、宫室盖好时所行的祭礼。始成的意思。凡房屋建造完成都叫落成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落成 (luò chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung