Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奢盼

Pinyin: shē pàn

Meanings: Hy vọng quá mức, mong muốn xa vời không thực tế., To have extravagant hopes or unrealistic desires., ①不切实际的盼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 大, 者, 分, 目

Chinese meaning: ①不切实际的盼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự kỳ vọng hoặc mong muốn không hợp lý.

Example: 他奢盼自己能一夜暴富。

Example pinyin: tā shē pàn zì jǐ néng yí yè bào fù 。

Tiếng Việt: Anh ta hy vọng một cách quá đáng rằng mình sẽ giàu có chỉ sau một đêm.

奢盼
shē pàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng quá mức, mong muốn xa vời không thực tế.

To have extravagant hopes or unrealistic desires.

不切实际的盼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奢盼 (shē pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung