Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奥义
Pinyin: ào yì
Meanings: Ý nghĩa sâu sắc, điều bí ẩn và quan trọng của một học thuyết hay lý thuyết., Profound meaning, mysterious and important aspect of a doctrine or theory., ①过高而难以实现的要求。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 冂, 大, 米, 丶, 乂
Chinese meaning: ①过高而难以实现的要求。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo.
Example: 这门课程揭示了古代哲学的奥义。
Example pinyin: zhè mén kè chéng jiē shì le gǔ dài zhé xué de ào yì 。
Tiếng Việt: Khóa học này tiết lộ ý nghĩa sâu sắc của triết học cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu sắc, điều bí ẩn và quan trọng của một học thuyết hay lý thuyết.
Nghĩa phụ
English
Profound meaning, mysterious and important aspect of a doctrine or theory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过高而难以实现的要求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!