Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖罚
Pinyin: jiǎng fá
Meanings: Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và trừng phạt người xấu., Reward and punishment; to commend good behavior and punish bad behavior., ①为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丬, 夕, 大, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: ①为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh chính sách quản lý hoặc quy định nội bộ.
Example: 领导要公平地进行奖罚。
Example pinyin: lǐng dǎo yào gōng píng dì jìn xíng jiǎng fá 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo cần phải công bằng trong việc thưởng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng và phạt, khen thưởng người tốt và trừng phạt người xấu.
Nghĩa phụ
English
Reward and punishment; to commend good behavior and punish bad behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为保证法律和所定制度得到遵守而采取的手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!