Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奠都

Pinyin: diàn dū

Meanings: Đặt làm thủ đô, định đô., To establish as the capital city., ①把国家首都位置确定下来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 大, 酋, 者, 阝

Chinese meaning: ①把国家首都位置确定下来。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 这个城市被选为国家的奠都。

Example pinyin: zhè ge chéng shì bèi xuǎn wèi guó jiā de diàn dōu 。

Tiếng Việt: Thành phố này được chọn làm thủ đô của đất nước.

奠都
diàn dū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt làm thủ đô, định đô.

To establish as the capital city.

把国家首都位置确定下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奠都 (diàn dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung