Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 契据

Pinyin: qì jù

Meanings: Văn tự, giấy tờ hợp đồng, Contract, deed, ①契约、字据等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㓞, 大, 居, 扌

Chinese meaning: ①契约、字据等。

Grammar: Danh từ pháp lý, thường dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc pháp luật.

Example: 这份契据明确了双方的权利和义务。

Example pinyin: zhè fèn qì jù míng què le shuāng fāng de quán lì hé yì wù 。

Tiếng Việt: Giấy tờ này quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.

契据
qì jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn tự, giấy tờ hợp đồng

Contract, deed

契约、字据等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

契据 (qì jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung