Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套作
Pinyin: tào zuò
Meanings: Viết bài hoặc sáng tác theo một khuôn mẫu cố định, thiếu sáng tạo., To write or create something following a fixed template, lacking creativity., ①两种或两种以上的作物在其生活周期中的一部分时间同时生长在田间,即在前季作物成熟前就播下另一季作物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 大, 镸, 乍, 亻
Chinese meaning: ①两种或两种以上的作物在其生活周期中的一部分时间同时生长在田间,即在前季作物成熟前就播下另一季作物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc viết lặp lại hoặc máy móc.
Example: 考试时不要套作,要有自己的观点。
Example pinyin: kǎo shì shí bú yào tào zuò , yào yǒu zì jǐ de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Khi thi cử đừng viết theo khuôn mẫu, hãy có quan điểm riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết bài hoặc sáng tác theo một khuôn mẫu cố định, thiếu sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
To write or create something following a fixed template, lacking creativity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两种或两种以上的作物在其生活周期中的一部分时间同时生长在田间,即在前季作物成熟前就播下另一季作物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!