Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套利
Pinyin: tào lì
Meanings: Khai thác chênh lệch giá giữa các thị trường để kiếm lời., Arbitrage; exploiting price differences between markets for profit., ①在同一市场或不同市场上同时买进和卖出同一种或等量的证券、商品合同、保险单或外汇,旨在从差价中取利。*②在一个市场上购进,而在另一个市场上空头售出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 大, 镸, 刂, 禾
Chinese meaning: ①在同一市场或不同市场上同时买进和卖出同一种或等量的证券、商品合同、保险单或外汇,旨在从差价中取利。*②在一个市场上购进,而在另一个市场上空头售出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành tài chính và kinh doanh. Thường đi kèm với các cụm từ như 跨市场套利 (arbitrage across markets).
Example: 投资者通过套利获取收益。
Example pinyin: tóu zī zhě tōng guò tào lì huò qǔ shōu yì 。
Tiếng Việt: Nhà đầu tư thu lợi nhuận thông qua việc khai thác chênh lệch giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác chênh lệch giá giữa các thị trường để kiếm lời.
Nghĩa phụ
English
Arbitrage; exploiting price differences between markets for profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在同一市场或不同市场上同时买进和卖出同一种或等量的证券、商品合同、保险单或外汇,旨在从差价中取利
在一个市场上购进,而在另一个市场上空头售出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!