Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父党

Pinyin: fù dǎng

Meanings: Họ hàng bên cha, dòng họ của cha., Paternal relatives, the father’s clan., ①指父系的亲族。亦指父亲一辈的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乂, 八, 兄, 龸

Chinese meaning: ①指父系的亲族。亦指父亲一辈的人。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để chỉ nhóm người thuộc dòng họ bên cha.

Example: 父党的亲戚们每年春节都会聚在一起吃饭。

Example pinyin: fù dǎng de qīn qi men měi nián chūn jié dōu huì jù zài yì qǐ chī fàn 。

Tiếng Việt: Họ hàng bên cha mỗi năm vào dịp Tết Nguyên đán đều tụ họp ăn cơm cùng nhau.

父党
fù dǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ hàng bên cha, dòng họ của cha.

Paternal relatives, the father’s clan.

指父系的亲族。亦指父亲一辈的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父党 (fù dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung