Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 片接寸附
Pinyin: piàn jiē cùn fù
Meanings: Ghép từng mảnh nhỏ lại với nhau., To piece together small fragments., 比喻生拼硬凑。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“且才分不同,思绪各异,或制首以通尾,或片接以寸附,然通制者盖寡,接附者甚众。”[例]其天资学力,有大过人者,非肤受皮傅,~者所可几及。——清·孙星衍《告茂山人诗录序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 片, 妾, 扌, 寸, 付, 阝
Chinese meaning: 比喻生拼硬凑。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“且才分不同,思绪各异,或制首以通尾,或片接以寸附,然通制者盖寡,接附者甚众。”[例]其天资学力,有大过人者,非肤受皮傅,~者所可几及。——清·孙星衍《告茂山人诗录序》。
Grammar: Động từ miêu tả hành động ghép nối các phần nhỏ, ít khi dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 这个拼图需要一片接寸地完成。
Example pinyin: zhè ge pīn tú xū yào yí piàn jiē cùn dì wán chéng 。
Tiếng Việt: Cần ghép từng mảnh nhỏ để hoàn thành bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép từng mảnh nhỏ lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
To piece together small fragments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻生拼硬凑。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·附会》“且才分不同,思绪各异,或制首以通尾,或片接以寸附,然通制者盖寡,接附者甚众。”[例]其天资学力,有大过人者,非肤受皮傅,~者所可几及。——清·孙星衍《告茂山人诗录序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế