Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内查外调
Pinyin: nèi chá wài diào
Meanings: Kiểm tra nội bộ và điều chỉnh bên ngoài. Ám chỉ việc kiểm soát toàn diện., Investigate internally and adjust externally; refers to comprehensive control., 指在单位内外调查事情的真实情况。[出处]《人民日报》1983.11.29“经过一个星期的内查外调,掌握了大量证据,很快就挖出了这个由八人组成的贪污盗窃团伙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 冂, 旦, 木, 卜, 夕, 周, 讠
Chinese meaning: 指在单位内外调查事情的真实情况。[出处]《人民日报》1983.11.29“经过一个星期的内查外调,掌握了大量证据,很快就挖出了这个由八人组成的贪污盗窃团伙。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc điều tra.
Example: 公司正在进行内查外调。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài jìn xíng nèi chá wài diào 。
Tiếng Việt: Công ty đang tiến hành kiểm tra nội bộ và điều chỉnh bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra nội bộ và điều chỉnh bên ngoài. Ám chỉ việc kiểm soát toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Investigate internally and adjust externally; refers to comprehensive control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在单位内外调查事情的真实情况。[出处]《人民日报》1983.11.29“经过一个星期的内查外调,掌握了大量证据,很快就挖出了这个由八人组成的贪污盗窃团伙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế