Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内忧外侮
Pinyin: nèi yōu wài wǔ
Meanings: Lo lắng bên trong và bị xâm phạm từ bên ngoài. Chỉ tình trạng khủng hoảng cả nội bộ lẫn đối ngoại., Internal troubles and external threats; refers to crises both internally and externally., 多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。同内忧外患”。[出处]蔡东藩《两晋演义》第九十九回“霸踞关中卅二年,如何豆釜竟相煎!内忧外侮侵寻日,莫怪姚宗不再延。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 人, 冂, 尤, 忄, 卜, 夕, 亻, 每
Chinese meaning: 多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。同内忧外患”。[出处]蔡东藩《两晋演义》第九十九回“霸踞关中卅二年,如何豆釜竟相煎!内忧外侮侵寻日,莫怪姚宗不再延。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng.
Example: 国家正处于内忧外侮之中。
Example pinyin: guó jiā zhèng chǔ yú nèi yōu wài wǔ zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Đất nước đang ở trong tình trạng vừa có vấn đề nội bộ vừa bị đe dọa từ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng bên trong và bị xâm phạm từ bên ngoài. Chỉ tình trạng khủng hoảng cả nội bộ lẫn đối ngoại.
Nghĩa phụ
English
Internal troubles and external threats; refers to crises both internally and externally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指国内不安定和外敌侵略。有时也比喻个人的情况。同内忧外患”。[出处]蔡东藩《两晋演义》第九十九回“霸踞关中卅二年,如何豆釜竟相煎!内忧外侮侵寻日,莫怪姚宗不再延。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế