Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内幕

Pinyin: nèi mù

Meanings: Bí mật hậu trường, chỉ những thông tin hoặc sự thật bị che giấu mà ít người biết., Inside story; hidden truths or information known to only a few., ①不为外界所了解的内部情况(多指不好的)。[例]内幕新闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 冂, 巾, 莫

Chinese meaning: ①不为外界所了解的内部情况(多指不好的)。[例]内幕新闻。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc giải trí.

Example: 这场交易有很多内幕。

Example pinyin: zhè chǎng jiāo yì yǒu hěn duō nèi mù 。

Tiếng Việt: Giao dịch này có rất nhiều bí mật hậu trường.

内幕
nèi mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bí mật hậu trường, chỉ những thông tin hoặc sự thật bị che giấu mà ít người biết.

Inside story; hidden truths or information known to only a few.

不为外界所了解的内部情况(多指不好的)。内幕新闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内幕 (nèi mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung