Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内定

Pinyin: nèi dìng

Meanings: Quyết định nội bộ, chỉ quyết định đã được chọn trước nhưng chưa công bố ra ngoài., Internally decided; pre-determined decision not yet publicly announced., ①在一定范围内决定(多指人事调配)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 冂, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①在一定范围内决定(多指人事调配)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như 内定人选 (ứng viên được chọn nội bộ).

Example: 这份名单已经内定了。

Example pinyin: zhè fèn míng dān yǐ jīng nèi dìng le 。

Tiếng Việt: Danh sách này đã được quyết định nội bộ rồi.

内定
nèi dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định nội bộ, chỉ quyết định đã được chọn trước nhưng chưa công bố ra ngoài.

Internally decided; pre-determined decision not yet publicly announced.

在一定范围内决定(多指人事调配)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内定 (nèi dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung