Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内外交困

Pinyin: nèi wài jiāo kùn

Meanings: Khó khăn chồng chất cả bên trong lẫn bên ngoài, bị áp lực từ nhiều phía., Being besieged by difficulties both internally and externally., 交同时;困困境。里里外外都处于困难的境地。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章“休再罗索!朕因流贼猖獗,东事日急,内外交困,不得不百计筹饷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 冂, 卜, 夕, 亠, 父, 囗, 木

Chinese meaning: 交同时;困困境。里里外外都处于困难的境地。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章“休再罗索!朕因流贼猖獗,东事日急,内外交困,不得不百计筹饷。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình huống phức tạp và căng thẳng.

Example: 这个公司目前处于内外交困的局面。

Example pinyin: zhè ge gōng sī mù qián chǔ yú nèi wài jiāo kùn de jú miàn 。

Tiếng Việt: Công ty này hiện đang ở trong tình trạng khó khăn cả trong lẫn ngoài.

内外交困
nèi wài jiāo kùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn chồng chất cả bên trong lẫn bên ngoài, bị áp lực từ nhiều phía.

Being besieged by difficulties both internally and externally.

交同时;困困境。里里外外都处于困难的境地。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章“休再罗索!朕因流贼猖獗,东事日急,内外交困,不得不百计筹饷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内外交困 (nèi wài jiāo kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung