Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内在因素
Pinyin: nèi zài yīn sù
Meanings: Những yếu tố nằm sâu bên trong, không dễ nhìn thấy nhưng ảnh hưởng lớn đến kết quả., Internal factors; underlying influences that significantly affect outcomes., ①生就的生长变化的因素;生长变化的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 人, 冂, 土, 囗, 大, 糸, 龶
Chinese meaning: ①生就的生长变化的因素;生长变化的东西。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích nguyên nhân hoặc động lực tiềm ẩn.
Example: 成功离不开内在因素。
Example pinyin: chéng gōng lí bù kāi nèi zài yīn sù 。
Tiếng Việt: Thành công không thể thiếu các yếu tố nội tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những yếu tố nằm sâu bên trong, không dễ nhìn thấy nhưng ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Nghĩa phụ
English
Internal factors; underlying influences that significantly affect outcomes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生就的生长变化的因素;生长变化的东西
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế