Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内圣外王
Pinyin: nèi shèng wài wáng
Meanings: Chỉ người vừa có tài đức cao siêu bên trong, vừa giỏi việc quản lý và cai trị bên ngoài., Refers to someone who has both inner moral excellence and external governing skills., 指一方面具有圣人的才德,一方面又能施行王道。这是道家的政治思想。[出处]《庄子·天下》“是故内圣外王之道暗而不明,郁而不发,天下之人各为其所欲焉,以自为方。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 人, 冂, 又, 土, 卜, 夕, 一
Chinese meaning: 指一方面具有圣人的才德,一方面又能施行王道。这是道家的政治思想。[出处]《庄子·天下》“是故内圣外王之道暗而不明,郁而不发,天下之人各为其所欲焉,以自为方。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi phẩm chất và năng lực đặc biệt của một người.
Example: 他做到了内圣外王。
Example pinyin: tā zuò dào le nèi shèng wài wáng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã đạt đến cảnh giới 'nội thánh ngoại vương'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người vừa có tài đức cao siêu bên trong, vừa giỏi việc quản lý và cai trị bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who has both inner moral excellence and external governing skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一方面具有圣人的才德,一方面又能施行王道。这是道家的政治思想。[出处]《庄子·天下》“是故内圣外王之道暗而不明,郁而不发,天下之人各为其所欲焉,以自为方。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế