Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内宅
Pinyin: nèi zhái
Meanings: Phòng riêng hoặc khu vực sinh hoạt dành cho phụ nữ trong gia đình thời xưa., Inner living quarters for women in traditional households., ①指住宅中女眷住的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 冂, 乇, 宀
Chinese meaning: ①指住宅中女眷住的地方。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.
Example: 古代家庭讲究内宅与外院分开。
Example pinyin: gǔ dài jiā tíng jiǎng jiū nèi zhái yǔ wài yuàn fēn kāi 。
Tiếng Việt: Trong gia đình thời xưa, người ta giữ riêng biệt giữa khu nhà trong và sân ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng riêng hoặc khu vực sinh hoạt dành cho phụ nữ trong gia đình thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Inner living quarters for women in traditional households.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指住宅中女眷住的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!