Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 状貌
Pinyin: zhuàng mào
Meanings: Dáng vẻ bề ngoài, diện mạo., Appearance, external look., ①状态;外貌;容貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 犬, 皃, 豸
Chinese meaning: ①状态;外貌;容貌。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ, thường kết hợp với các tính từ miêu tả ngoại hình, dáng vẻ.
Example: 他的状貌很奇特。
Example pinyin: tā de zhuàng mào hěn qí tè 。
Tiếng Việt: Diện mạo của anh ấy rất kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ bề ngoài, diện mạo.
Nghĩa phụ
English
Appearance, external look.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
状态;外貌;容貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!