Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狂乱
Pinyin: kuáng luàn
Meanings: Hoang dại, mất kiểm soát, hỗn loạn., Wild, out of control, chaotic., ①错乱。[例]失魂狂乱。*②昏乱。[例]狂乱的心情。*③猛烈而纷乱。[例]风大了,路旁的高粱狂乱地摇摆着。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 犭, 王, 乚, 舌
Chinese meaning: ①错乱。[例]失魂狂乱。*②昏乱。[例]狂乱的心情。*③猛烈而纷乱。[例]风大了,路旁的高粱狂乱地摇摆着。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc môi trường.
Example: 他的情绪变得狂乱起来。
Example pinyin: tā de qíng xù biàn de kuáng luàn qǐ lái 。
Tiếng Việt: Cảm xúc của anh ấy trở nên hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang dại, mất kiểm soát, hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
Wild, out of control, chaotic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错乱。失魂狂乱
昏乱。狂乱的心情
猛烈而纷乱。风大了,路旁的高粱狂乱地摇摆着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!