Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嶅
Pinyin: áo
Meanings: Tên của một ngọn núi cao, thường được dùng trong thơ cổ., Name of a high mountain, often used in ancient poetry., ①山高的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①山高的样子。
Hán Việt reading: ngao
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ điển, không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 嶅山巍峨。
Example pinyin: áo shān wēi é 。
Tiếng Việt: Ngọn núi 嶅 hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một ngọn núi cao, thường được dùng trong thơ cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a high mountain, often used in ancient poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山高的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!