Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崩塌
Pinyin: bēng tā
Meanings: Sụp đổ, đổ vỡ (thường dùng cho các công trình, núi đá...), To collapse, to crumble (often used for structures, mountains, etc.), ①崩裂倒塌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 山, 朋, 土
Chinese meaning: ①崩裂倒塌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả sự sụp đổ đột ngột hoặc nghiêm trọng của một vật thể lớn.
Example: 那座老房子因为地震而崩塌了。
Example pinyin: nà zuò lǎo fáng zi yīn wèi dì zhèn ér bēng tā le 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ đó đã sụp đổ do động đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụp đổ, đổ vỡ (thường dùng cho các công trình, núi đá...)
Nghĩa phụ
English
To collapse, to crumble (often used for structures, mountains, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崩裂倒塌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!