Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巉岩
Pinyin: chán yán
Meanings: Vách đá dốc đứng, hiểm trở., Steep and dangerous cliff., ①古同“訇”,象声词,形容巨大的声响:“砾磥磥而相摩兮,巆震天之礚礚。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 山, 毚, 石
Chinese meaning: ①古同“訇”,象声词,形容巨大的声响:“砾磥磥而相摩兮,巆震天之礚礚。”
Grammar: Là danh từ ghép, mô tả một dạng địa hình cụ thể – thường là nơi khó tiếp cận hoặc nguy hiểm. Khi sử dụng, có thể đi kèm với động từ liên quan đến hành động leo trèo như 攀登 (leo trèo) hoặc 爬 (bò, leo).
Example: 登山者们小心翼翼地攀爬着巉岩。
Example pinyin: dēng shān zhě men xiǎo xīn yì yì dì pān pá zhe chán yán 。
Tiếng Việt: Những người leo núi cẩn thận trèo lên vách đá hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách đá dốc đứng, hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Steep and dangerous cliff.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“砾磥磥而相摩兮,巆震天之礚礚。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!