Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崩决

Pinyin: bēng jué

Meanings: Vỡ đê, vỡ bờ, thường liên quan đến nước., Collapse or breach of a dike or dam., ①(嶊崣)见“嶊”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 山, 朋, 冫, 夬

Chinese meaning: ①(嶊崣)见“嶊”。

Grammar: Động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh thiên tai liên quan đến nước.

Example: 洪水来了,堤坝崩决。

Example pinyin: hóng shuǐ lái le , dī bà bēng jué 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đến, đê điều bị vỡ tung.

崩决
bēng jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vỡ đê, vỡ bờ, thường liên quan đến nước.

Collapse or breach of a dike or dam.

(嶊崣)见“嶊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...