Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 质感

Pinyin: zhì gǎn

Meanings: Cảm giác về chất liệu, độ chân thực của bề mặt., Texture, sense of material or surface authenticity., ①指雕塑、绘画等艺术品所表现的物体的物质真实感。[例]这尊雕像手法细腻,给人以丰富多彩的质感。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 贝, 𠂆, 咸, 心

Chinese meaning: ①指雕塑、绘画等艺术品所表现的物体的物质真实感。[例]这尊雕像手法细腻,给人以丰富多彩的质感。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong nghệ thuật, thiết kế hoặc đánh giá sản phẩm.

Example: 这张照片的质感很强。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn de zhì gǎn hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này có cảm giác chất liệu rất mạnh.

质感
zhì gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác về chất liệu, độ chân thực của bề mặt.

Texture, sense of material or surface authenticity.

指雕塑、绘画等艺术品所表现的物体的物质真实感。这尊雕像手法细腻,给人以丰富多彩的质感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...