Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 败绩失据

Pinyin: bài jì shī jù

Meanings: Thất bại và mất đi chỗ dựa (ám chỉ rơi vào tình trạng tuyệt vọng)., Defeated and without support (indicating falling into despair)., 指事业失败而无所凭依。[出处]宋·叶绍翁《四朝闻见录贤良续刻第三则》“历数世,未尝有败绩失据之过。”[例]及今年内几经~,犹复漠然无所动于中。——梁启超《敬告国中之说实业者》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 攵, 贝, 纟, 责, 丿, 夫, 居, 扌

Chinese meaning: 指事业失败而无所凭依。[出处]宋·叶绍翁《四朝闻见录贤良续刻第三则》“历数世,未尝有败绩失据之过。”[例]及今年内几经~,犹复漠然无所动于中。——梁启超《敬告国中之说实业者》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tuyệt vọng sau khi gặp thất bại lớn.

Example: 战败后,他们败绩失据。

Example pinyin: zhàn bài hòu , tā men bài jì shī jù 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận, họ rơi vào cảnh thất bại và mất đi chỗ dựa.

败绩失据
bài jì shī jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại và mất đi chỗ dựa (ám chỉ rơi vào tình trạng tuyệt vọng).

Defeated and without support (indicating falling into despair).

指事业失败而无所凭依。[出处]宋·叶绍翁《四朝闻见录贤良续刻第三则》“历数世,未尝有败绩失据之过。”[例]及今年内几经~,犹复漠然无所动于中。——梁启超《敬告国中之说实业者》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

败绩失据 (bài jì shī jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung