Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刊载

Pinyin: kān zǎi

Meanings: Đưa vào in ấn, đăng tải trên một phương tiện truyền thông, To publish, to carry (an article or news item) in a medium., ①在报纸、刊物上刊登。[例]报纸上刊载了许多有关技术革新的文章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 干, 车, 𢦏

Chinese meaning: ①在报纸、刊物上刊登。[例]报纸上刊载了许多有关技术革新的文章。

Grammar: Động từ, thường dùng khi nói về việc in ấn hoặc xuất bản bài viết.

Example: 这篇文章将在下一期杂志上刊载。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng jiāng zài xià yì qī zá zhì shàng kān zǎi 。

Tiếng Việt: Bài viết này sẽ được đăng tải trên số tạp chí tới.

刊载
kān zǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào in ấn, đăng tải trên một phương tiện truyền thông

To publish, to carry (an article or news item) in a medium.

在报纸、刊物上刊登。报纸上刊载了许多有关技术革新的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刊载 (kān zǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung