Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑房
Pinyin: xíng fáng
Meanings: Phòng tra tấn hoặc nơi thi hành án phạt., Torture chamber or place where punishment is carried out., ①旧时衙门中掌理刑事案件的分署。[例]用刑的房间(多指非法的)。[例]私设刑房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 开, 户, 方
Chinese meaning: ①旧时衙门中掌理刑事案件的分署。[例]用刑的房间(多指非法的)。[例]私设刑房。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả không gian thực thi các biện pháp trừng phạt hoặc tra tấn.
Example: 他被关在阴暗的刑房里。
Example pinyin: tā bèi guān zài yīn àn de xíng fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị nhốt trong căn phòng tra tấn tối tăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tra tấn hoặc nơi thi hành án phạt.
Nghĩa phụ
English
Torture chamber or place where punishment is carried out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时衙门中掌理刑事案件的分署。用刑的房间(多指非法的)。私设刑房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!