Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑网
Pinyin: xíng wǎng
Meanings: Mạng lưới pháp luật về hình phạt., Network of criminal laws., ①形容刑法的严密如罗网一样,触犯后便无法逃脱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 开, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①形容刑法的严密如罗网一样,触犯后便无法逃脱。
Grammar: Danh từ ghép, biểu trưng cho hệ thống luật pháp chặt chẽ.
Example: 触犯刑网的人将受到法律制裁。
Example pinyin: chù fàn xíng wǎng de rén jiāng shòu dào fǎ lǜ zhì cái 。
Tiếng Việt: Những người vi phạm mạng lưới pháp luật hình sự sẽ bị trừng phạt theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới pháp luật về hình phạt.
Nghĩa phụ
English
Network of criminal laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容刑法的严密如罗网一样,触犯后便无法逃脱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!