Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑堂

Pinyin: xíng táng

Meanings: Phòng xét xử hoặc nơi tiến hành tra tấn để lấy lời khai., Courtroom or torture chamber for obtaining confessions., ①旧指用刑的公堂。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 开, 土

Chinese meaning: ①旧指用刑的公堂。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả một không gian đặc biệt trong hệ thống tư pháp hoặc điều tra thời phong kiến.

Example: 犯人被带到刑堂受审。

Example pinyin: fàn rén bèi dài dào xíng táng shòu shěn 。

Tiếng Việt: Tù nhân bị đưa đến phòng xử án để thẩm vấn.

刑堂
xíng táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng xét xử hoặc nơi tiến hành tra tấn để lấy lời khai.

Courtroom or torture chamber for obtaining confessions.

旧指用刑的公堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑堂 (xíng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung