Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑措不用
Pinyin: xíng cuò bù yòng
Meanings: Không cần dùng đến hình phạt vì xã hội đã an lành., Punishments are not needed because society is peaceful., 措设置,设施。刑法放置起来而不用。形容政治清平。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 刂, 开, 扌, 昔, 一, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 措设置,设施。刑法放置起来而不用。形容政治清平。
Grammar: Thành ngữ diễn tả một xã hội lý tưởng nơi luật pháp không cần can thiệp mạnh mẽ.
Example: 太平盛世,刑措不用。
Example pinyin: tài píng shèng shì , xíng cuò bú yòng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ thái bình thịnh trị, không cần dùng đến hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần dùng đến hình phạt vì xã hội đã an lành.
Nghĩa phụ
English
Punishments are not needed because society is peaceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
措设置,设施。刑法放置起来而不用。形容政治清平。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế