Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划归

Pinyin: huà guī

Meanings: Sáp nhập vào, chuyển giao quyền quản lý sang một đơn vị khác, To incorporate or transfer management to another entity., ①归……管理。[例]这个企业已划归地方管理。*②使从属于……。[例]这个县已经划归另一个省了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 刂, 戈, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: ①归……管理。[例]这个企业已划归地方管理。*②使从属于……。[例]这个县已经划归另一个省了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với danh từ chỉ tổ chức hoặc thực thể nhận quyền quản lý.

Example: 这块土地已经划归国家所有。

Example pinyin: zhè kuài tǔ dì yǐ jīng huà guī guó jiā suǒ yǒu 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này đã được sáp nhập vào tài sản quốc gia.

划归
huà guī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáp nhập vào, chuyển giao quyền quản lý sang một đơn vị khác

To incorporate or transfer management to another entity.

归……管理。这个企业已划归地方管理

使从属于……。这个县已经划归另一个省了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划归 (huà guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung