Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑辱

Pinyin: xíng rǔ

Meanings: Xúc phạm hoặc làm nhục bằng cách dùng hình phạt., Humiliation through punishment., ①用刑罚侮辱;用刑法污辱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 开, 寸, 辰

Chinese meaning: ①用刑罚侮辱;用刑法污辱。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh tính chất xúc phạm trong việc áp dụng hình phạt.

Example: 他因刑辱他人而被判刑。

Example pinyin: tā yīn xíng rǔ tā rén ér bèi pàn xíng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị kết án tù vì làm nhục người khác bằng hình phạt.

刑辱
xíng rǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúc phạm hoặc làm nhục bằng cách dùng hình phạt.

Humiliation through punishment.

用刑罚侮辱;用刑法污辱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑辱 (xíng rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung