Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花明柳暗

Pinyin: huā míng liǔ àn

Meanings: Phong cảnh thay đổi thất thường, lúc sáng lúc tối, Changing scenery, sometimes bright and sometimes dark, 垂柳浓密,鲜花夺目。形容柳树成荫,繁花似锦的春天景象。也比喻在困难中遇到转机。[出处]唐·李商隐《夕阳楼》诗“花明柳暗绕天愁,上尽重城更上楼。”[例]~绕天愁,赵女乘春上画楼。——明·刘基《忆王孙》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 化, 艹, 日, 月, 卯, 木, 音

Chinese meaning: 垂柳浓密,鲜花夺目。形容柳树成荫,繁花似锦的春天景象。也比喻在困难中遇到转机。[出处]唐·李商隐《夕阳楼》诗“花明柳暗绕天愁,上尽重城更上楼。”[例]~绕天愁,赵女乘春上画楼。——明·刘基《忆王孙》诗。

Grammar: Thường mang ý nghĩa hình ảnh để chỉ những thăng trầm trong cuộc sống.

Example: 人生的道路总是花明柳暗。

Example pinyin: rén shēng de dào lù zǒng shì huā míng liǔ àn 。

Tiếng Việt: Con đường cuộc đời luôn thay đổi thất thường.

花明柳暗
huā míng liǔ àn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh thay đổi thất thường, lúc sáng lúc tối

Changing scenery, sometimes bright and sometimes dark

垂柳浓密,鲜花夺目。形容柳树成荫,繁花似锦的春天景象。也比喻在困难中遇到转机。[出处]唐·李商隐《夕阳楼》诗“花明柳暗绕天愁,上尽重城更上楼。”[例]~绕天愁,赵女乘春上画楼。——明·刘基《忆王孙》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...