Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花攒锦聚

Pinyin: huā cuán jǐn jù

Meanings: Tụ họp đông đúc và rực rỡ như hoa, Gathering in large numbers and looking as colorful as flowers, 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]清·陈维崧《贺新郎·春夜听鼓师挝鼓》“词隐隐春雷慢吐,十三段花攒锦聚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 53

Radicals: 化, 艹, 扌, 赞, 帛, 钅, 乑, 取

Chinese meaning: 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]清·陈维崧《贺新郎·春夜听鼓师挝鼓》“词隐隐春雷慢吐,十三段花攒锦聚。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, thường dùng trong các buổi hội họp hoặc sự kiện lớn, nhấn mạnh sự nhộn nhịp và đẹp mắt.

Example: 这次聚会真是花攒锦聚。

Example pinyin: zhè cì jù huì zhēn shì huā zǎn jǐn jù 。

Tiếng Việt: Buổi tụ họp này thật sự đông vui và rực rỡ như hoa.

花攒锦聚
huā cuán jǐn jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp đông đúc và rực rỡ như hoa

Gathering in large numbers and looking as colorful as flowers

形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]清·陈维崧《贺新郎·春夜听鼓师挝鼓》“词隐隐春雷慢吐,十三段花攒锦聚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花攒锦聚 (huā cuán jǐn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung