Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重温旧梦

Pinyin: chóng wēn jiù mèng

Meanings: Ôn lại giấc mơ cũ, hồi tưởng ký ức xưa, To relive old dreams, to reminisce about past memories, 温复习,指回忆,体味。比喻再经历一次过去的光景。[出处]清·丘逢甲《岭云每日楼诗钞·重过感旧园二首》诗“水木清华负郭园,三年客梦此重温。眼中故物诗留壁,身后浮文酒满樽。”[例]开始写《第四病室》的时候,因为记忆犹新”,我的确有~”的感觉。——巴金《谈〈第四病室〉》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 重, 昷, 氵, 丨, 日, 夕, 林

Chinese meaning: 温复习,指回忆,体味。比喻再经历一次过去的光景。[出处]清·丘逢甲《岭云每日楼诗钞·重过感旧园二首》诗“水木清华负郭园,三年客梦此重温。眼中故物诗留壁,身后浮文酒满樽。”[例]开始写《第四病室》的时候,因为记忆犹新”,我的确有~”的感觉。——巴金《谈〈第四病室〉》。

Grammar: Mang sắc thái hoài niệm, thường xuất hiện trong văn chương trữ tình.

Example: 他们一起重温旧梦,感慨万千。

Example pinyin: tā men yì qǐ chóng wēn jiù mèng , gǎn kǎi wàn qiān 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau ôn lại giấc mơ cũ, cảm khái vô cùng.

重温旧梦
chóng wēn jiù mèng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôn lại giấc mơ cũ, hồi tưởng ký ức xưa

To relive old dreams, to reminisce about past memories

温复习,指回忆,体味。比喻再经历一次过去的光景。[出处]清·丘逢甲《岭云每日楼诗钞·重过感旧园二首》诗“水木清华负郭园,三年客梦此重温。眼中故物诗留壁,身后浮文酒满樽。”[例]开始写《第四病室》的时候,因为记忆犹新”,我的确有~”的感觉。——巴金《谈〈第四病室〉》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重温旧梦 (chóng wēn jiù mèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung