Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重熙累洽

Pinyin: chóng xī lěi qià

Meanings: Giai đoạn thịnh vượng và hòa hợp chồng chất liên tiếp, Continuous periods of prosperity and harmony, 熙光明;洽谐和。指国家接连几代太平安乐。[出处]汉·班固《东都赋》“至乎永平之际,重熙而累洽。”张铣注‘熙光明也。洽合也;言光武既明,而明帝继之,故曰重熙累洽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 重, 巸, 灬, 田, 糸, 合, 氵

Chinese meaning: 熙光明;洽谐和。指国家接连几代太平安乐。[出处]汉·班固《东都赋》“至乎永平之际,重熙而累洽。”张铣注‘熙光明也。洽合也;言光武既明,而明帝继之,故曰重熙累洽。”

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về giai đoạn phát triển hài hòa kéo dài. Cấu trúc tương tự như các thành ngữ khác.

Example: 历史上的这一时期堪称重熙累洽。

Example pinyin: lì shǐ shàng de zhè yì shí qī kān chēng zhòng xī lèi qià 。

Tiếng Việt: Giai đoạn này trong lịch sử được coi là thời kỳ thịnh vượng liên tiếp.

重熙累洽
chóng xī lěi qià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn thịnh vượng và hòa hợp chồng chất liên tiếp

Continuous periods of prosperity and harmony

熙光明;洽谐和。指国家接连几代太平安乐。[出处]汉·班固《东都赋》“至乎永平之际,重熙而累洽。”张铣注‘熙光明也。洽合也;言光武既明,而明帝继之,故曰重熙累洽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...