Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重理旧业
Pinyin: chóng lǐ jiù yè
Meanings: Trở lại nghề cũ, Return to one’s former occupation, 指再做以前曾做的事。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十回“再嫁呢,还是住家?还是索性大张旗鼓的重理旧业?这倒是个大问题。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 重, 王, 里, 丨, 日, 一
Chinese meaning: 指再做以前曾做的事。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十回“再嫁呢,还是住家?还是索性大张旗鼓的重理旧业?这倒是个大问题。”
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, diễn đạt ý nghĩa quay lại công việc hay nghề nghiệp trước đây.
Example: 退休后他重理旧业,继续从事教育工作。
Example pinyin: tuì xiū hòu tā zhòng lǐ jiù yè , jì xù cóng shì jiào yù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu ông ấy trở lại nghề cũ, tiếp tục làm công tác giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại nghề cũ
Nghĩa phụ
English
Return to one’s former occupation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指再做以前曾做的事。[出处]清·曾朴《孽海花》第三十回“再嫁呢,还是住家?还是索性大张旗鼓的重理旧业?这倒是个大问题。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế