Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重望

Pinyin: chóng wàng

Meanings: Sự kỳ vọng lớn, sự mong đợi cao, High expectations, great hopes, ①很高的声望。[例]他在这一带享有重望。*②殷切的希望;厚望。[例]寄予重望。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 重, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①很高的声望。[例]他在这一带享有重望。*②殷切的希望;厚望。[例]寄予重望。

Grammar: Thường dùng như một danh từ trừu tượng, có thể kết hợp với các động từ chỉ áp lực hoặc trách nhiệm.

Example: 他肩负着重望前行。

Example pinyin: tā jiān fù zhuó zhòng wàng qián xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước tiếp dưới sự kỳ vọng lớn lao.

重望 - chóng wàng
重望
chóng wàng

📷 Người đàn ông Nhật Bản ở Matsuri

重望
chóng wàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kỳ vọng lớn, sự mong đợi cao

High expectations, great hopes

很高的声望。他在这一带享有重望

殷切的希望;厚望。寄予重望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重望 (chóng wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung