Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重珪叠组

Pinyin: chóng guī dié zǔ

Meanings: Chỉ chức vụ quan trọng chồng chất, quyền lực lớn, Holding multiple important positions or immense power, 指世代连续做官。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 重, 冝, 叒, 且, 纟

Chinese meaning: 指世代连续做官。

Grammar: Là thành ngữ phức tạp, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày mà chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.

Example: 他在朝中重珪叠组,权倾一时。

Example pinyin: tā zài cháo zhōng zhòng guī dié zǔ , quán qīng yì shí 。

Tiếng Việt: Ông ta trong triều nắm giữ nhiều chức vị quan trọng, quyền lực nghiêng trời lệch đất.

重珪叠组
chóng guī dié zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chức vụ quan trọng chồng chất, quyền lực lớn

Holding multiple important positions or immense power

指世代连续做官。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重珪叠组 (chóng guī dié zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung