Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重望高名

Pinyin: chóng wàng gāo míng

Meanings: Danh vọng cao và uy tín lớn, Great reputation and high prestige, 拥有崇高的名望。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·台省互改》“唯顾泾阳宪臣以铨郎救辛总宪外谪,后再入吏部,最为创见,然重望高名,终不得志而去。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 重, 亡, 月, 王, 亠, 冋, 口, 夕

Chinese meaning: 拥有崇高的名望。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·台省互改》“唯顾泾阳宪臣以铨郎救辛总宪外谪,后再入吏部,最为创见,然重望高名,终不得志而去。”

Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng, mô tả người có địa vị xã hội cao.

Example: 他在学术界享有重望高名。

Example pinyin: tā zài xué shù jiè xiǎng yǒu zhòng wàng gāo míng 。

Tiếng Việt: Ông ấy có danh vọng cao và uy tín lớn trong giới học thuật.

重望高名
chóng wàng gāo míng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh vọng cao và uy tín lớn

Great reputation and high prestige

拥有崇高的名望。[出处]明·沈德符《野获编·吏部一·台省互改》“唯顾泾阳宪臣以铨郎救辛总宪外谪,后再入吏部,最为创见,然重望高名,终不得志而去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重望高名 (chóng wàng gāo míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung