Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重峦复嶂

Pinyin: chóng luán fù zhàng

Meanings: Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重峦叠嶂')., A variant of '重峦叠嶂'. Refers to layers upon layers of towering mountain ranges., 形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]清·陈忱《水浒后传》第二回“看那山势,虽不比梁山广,却也险峻,周围重峦复嶂,只有山前一条大路。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 重, 亦, 山, 夂, 日, 𠂉, 章

Chinese meaning: 形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]清·陈忱《水浒后传》第二回“看那山势,虽不比梁山广,却也险峻,周围重峦复嶂,只有山前一条大路。”

Grammar: Biến thể cách viết của '重峦叠嶂', ngữ pháp và cách dùng giống nhau.

Example: 山川壮丽,重峦复嶂,令人流连忘返。

Example pinyin: shān chuān zhuàng lì , chóng luán fù zhàng , lìng rén liú lián wàng fǎn 。

Tiếng Việt: Phong cảnh núi sông hùng vĩ, những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp khiến người ta lưu luyến không muốn rời đi.

重峦复嶂
chóng luán fù zhàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重峦叠嶂').

A variant of '重峦叠嶂'. Refers to layers upon layers of towering mountain ranges.

形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]清·陈忱《水浒后传》第二回“看那山势,虽不比梁山广,却也险峻,周围重峦复嶂,只有山前一条大路。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...