Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重沓

Pinyin: chóng tà

Meanings: Trùng lặp, rườm rà, Overlapping, redundant, ①重复繁冗。*②重叠堆积。[例]山峦重沓。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 日, 水

Chinese meaning: ①重复繁冗。*②重叠堆积。[例]山峦重沓。

Grammar: Thường dùng để phê bình một vấn đề nào đó về cách viết hoặc trình bày.

Example: 这份报告内容有些重沓。

Example pinyin: zhè fèn bào gào nèi róng yǒu xiē zhòng tà 。

Tiếng Việt: Nội dung bản báo cáo này có phần trùng lặp.

重沓
chóng tà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trùng lặp, rườm rà

Overlapping, redundant

重复繁冗

重叠堆积。山峦重沓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...