Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞰瑕伺隙

Pinyin: kàn xiá sì xì

Meanings: Quan sát điểm yếu và chờ thời cơ tấn công hoặc lợi dụng., To observe weaknesses and wait for opportunities to attack or exploit., 窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 敢, 目, 叚, 王, 亻, 司, 阝

Chinese meaning: 窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

Grammar: Thành ngữ này miêu tả chiến lược hoặc kế hoạch dựa trên sự quan sát và chờ đợi. Hay dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tranh đấu.

Example: 敌军在暗处瞰瑕伺隙,准备突袭。

Example pinyin: dí jūn zài àn chù kàn xiá sì xì , zhǔn bèi tū xí 。

Tiếng Việt: Quân địch đang ở nơi tối tăm để tìm cơ hội tấn công bất ngờ.

瞰瑕伺隙
kàn xiá sì xì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát điểm yếu và chờ thời cơ tấn công hoặc lợi dụng.

To observe weaknesses and wait for opportunities to attack or exploit.

窥伺对方空隙。[出处]清·薛福成《论不勤远略之误》“各国莫不欲夺我所不争,乘我所不备,瞰瑕伺隙,事端遂百出而不穷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞰瑕伺隙 (kàn xiá sì xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung