Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞬息千变

Pinyin: shùn xī qiān biàn

Meanings: Trong khoảnh khắc có hàng ngàn sự thay đổi, miêu tả sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp., In a blink, there are thousands of changes, describing rapid and complex changes., ①指在瞬息之间就会发生快而复杂的变化。[例]两个星期来形势的发展,真如天际风云,瞬息万变。——《挥手之间》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 目, 舜, 心, 自, 丿, 十, 亦, 又

Chinese meaning: ①指在瞬息之间就会发生快而复杂的变化。[例]两个星期来形势的发展,真如天际风云,瞬息万变。——《挥手之间》。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống hoặc hoàn cảnh thường xuyên thay đổi.

Example: 互联网行业瞬息千变,我们必须不断学习。

Example pinyin: hù lián wǎng háng yè shùn xī qiān biàn , wǒ men bì xū bú duàn xué xí 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp internet thay đổi liên tục, chúng ta phải học hỏi không ngừng.

瞬息千变
shùn xī qiān biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong khoảnh khắc có hàng ngàn sự thay đổi, miêu tả sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp.

In a blink, there are thousands of changes, describing rapid and complex changes.

指在瞬息之间就会发生快而复杂的变化。两个星期来形势的发展,真如天际风云,瞬息万变。——《挥手之间》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...