Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miǎo

Meanings: Ánh mắt mờ, không rõ ràng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., Blurred vision, unclear eyesight (rarely used in modern Chinese)., ①观赏,玩赏。[例]方共瞻玩。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①观赏,玩赏。[例]方共瞻玩。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Từ cổ, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại, xuất hiện chủ yếu trong văn học cổ điển.

Example: 他的眼睛因为疲劳而显得矈。

Example pinyin: tā de yǎn jīng yīn wèi pí láo ér xiǎn de mián 。

Tiếng Việt: Đôi mắt anh ấy vì mệt mỏi mà trở nên mờ đi.

miǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt mờ, không rõ ràng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).

Blurred vision, unclear eyesight (rarely used in modern Chinese).

观赏,玩赏。方共瞻玩。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...